Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dido


/'daidou/

danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

trò chơi khăm, trò chơi ác

    to cut [up] didoes chơi khăm

cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)


Related search result for "dido"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.