Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defy


/di'fai/

ngoại động từ

thách, thách thức, thách đố

bất chấp, coi thường, không tuân theo

    to defy public opinion coi thường dư luận quần chúng

    to defy the law không tôn trong luật pháp, coi thường pháp luật

gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả

    the problem defies solution vấn đề không thể giải quyết được

    to defy every attack chấp tất cả mọi cuộc tấn công


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.