Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deduce


/di'dju:s/

ngoại động từ

suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn

vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deduce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.