Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dawdle



/'dɔ:dl/

ngoại động từ

lãng phí (thời gian)

    to dawdle away one's time lãng phí thời gian

nội động từ

lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian

làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dawdle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.