Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cutis


danh từ

số nhiều cutes

lớp da trong; chân bì

lớp mô mạch liên kết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cutis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.