Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
croak



/krouk/

nội động từ

kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)

báo điềm gỡ, báo điềm xấu

càu nhàu

(từ lóng) chết, củ

nội động từ

rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "croak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.