corrupt
/kə'rʌpt/
tính từ
bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ
đồi bại, thối nát, mục nát
bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
bẩn (không khí...)
!corrupt practices
cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
ngoại động từ
mua chuộc, đút lót, hối lộ
làm hư hỏng, làm đồi bại
làm hư, làm thối
sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
nội động từ
hư hỏng, thối nát, đồi bại
|
|