Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conga



danh từ

nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc

Related search result for "conga"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.