comment
/'kɔment/
danh từ
lời bình luận
to make comments on an event bình luận một sự kiện
lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải
lời phê bình, lời chỉ trích
nội động từ
bình luận
to comment upon a text bình luận một bài văn
chú thích, dẫn giải
phê bình, chỉ trích
to comment on (upon) someone's behaviour phê bình của người nào
|
|