Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
column



/'kɔləm/

danh từ

cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    the columns of a building những cột trụ của toà nhà

    a column of smoke cột khói

    a column of figures cột số

    the spinal column cột sống

    the right-hand column of a page cột bên phải của trang sách

hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)

    to march in two columns đi thành hai hàng dọc

cột; mục (báo)

    in our columns trong tờ báo của chúng tôi

!agony column

(xem) agony

!fifth column

bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp

    storming column đội quân xung kích


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "column"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.