Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colt



/koult/

danh từ

ngựa non

người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm

(hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)

ngoại động từ

(hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng

danh từ

súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)


Related search result for "colt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.