Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cod



/kɔd/

danh từ, số nhiều không đổi (codfish)

/'kɔdfiʃ/

cá tuyết, cá moruy

động từ

(thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.