Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clot


/klɔt/

danh từ

cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)

    a clot of blood cục máu

    a clot of flour cục bột dón lại

(y học) cục nghẽn

(từ lóng) người ngốc nghếch đần độn

nội động từ

đóng cục, dón lại

ngoại động từ

làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau

    clotted hair tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)

!clotted nonsense

điều thậm vô lý


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.