Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clad


/klouð/

ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad

mặc quần áo cho

    to clothe a child mặc quần áo cho em bé

phủ, che phủ

    the trees were clothed in silver frost cây cối bị phủ sương giá bạc trắng


Related search result for "clad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.