circle
/'sə:kl/
danh từ
đường tròn, hình tròn
polar circle vòng cực
vicious circle vòng luẩn quẩn
sự tuần hoàn
the circle of the seasons sự tuần hoàn của các mùa
nhóm, giới
well informed circle giới thạo tin
sự chạy quanh (ngựa)
quỹ đạo (hành tinh)
phạm vi
the circle of someone's activities phạm vi hoạt động của ai
hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
!to have circles round the eyes
mắt thâm quầng
!to run round in circles
(thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
!to square the circle
(xem) square
ngoại động từ
đi chung quanh, xoay quanh
the moon circles the earth mặt trăng xoay quanh quả đất
vây quanh
(thể dục,thể thao) quay lộn
to circle the bar quay lộn trên xà đơn
nội động từ
xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
được chuyền quanh (rượu...)
!news circles round
tin truyền đi, tin lan đi
|
|