Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chord


/kɔ:d/

danh từ

(thơ ca) dây (đàn hạc)

(toán học) dây cung

(giải phẫu) dây, thừng

    vocal chords dây thanh âm

!to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody

đánh đúng vào tình cảm của ai

!to touch the right chord

gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc

danh từ

(âm nhạc) hợp âm

(hội họa) sự điều hợp (màu sắc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chord"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.