Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chewy


/'tʃu:i/

tính từ

phải nhai nhiều

    chewy candy kẹo phải nhai nhiều


Related search result for "chewy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.