Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chemist



/'kemist/

danh từ

nhà hoá học

(Anh) người bán dược phẩm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chemist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.