Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chalice


/'tʃælis/

danh từ

cốc, ly (để uống rượu)

(tôn giáo) cốc rượu lễ

(thơ ca) đài hoa


Related search result for "chalice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.