Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cello



/'tʃelou/ ('cello)

/'tʃelou/

danh từ

(âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô


Related search result for "cello"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.