Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carol



/'kærəl/

danh từ

bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en)

tiếng hót ríu rít (chim)

động từ

hát mừng

hót ríu rít (chim)


Related search result for "carol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.