Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carny


/'kɑ:ni/ (carney)

/'kɑ:ni/

ngoại động từ

(thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn


Related search result for "carny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.