Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bust



/bʌst/

danh từ

tượng nửa người

ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)

danh từ

(từ lóng) (như) bust

!to go bút

(thông tục) phá sản, vỡ nợ

động từ

phá sản, vỡ nợ

chè chén say sưa

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.