Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bury



/'beri/

ngoại động từ

chôn, chôn cất; mai táng

    to be buried alive bị chôn sống

chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi

    to be buried under snow bị chôn vùi dưới tuyết

    to bury one's hands in one's pockets đút tay vào túi

quên đi

!to bury the hatchet

giảng hoà, làm lành

!to bury oneself in the country

ở ẩn dật nơi thôn dã

!to bury oneself in one's books

vùi đầu vào sách vở

!to be buried in thought (in memories of the past)

mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)

!to have buried a relative

đã mất một người thân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.