Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bucket



/'bʌkit/

danh từ

thùng, xô (để múc nước)

pittông (ống bơm)

gầu (ở guồng nước)

lỗ căm (roi, súng, chân giả...)

!to give the bucket

đuổi ra không cho làm, sa thải

!to kick the bucket

(từ lóng) củ, ngoẻo

động từ

bắt (ngựa) chạy quá sức

chèo (thuyền) vội vàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bucket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.