brick
/brik/
danh từ
gạch
to make (burn) bricks nung gạch
bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
(từ lóng) người chính trực, người trung hậu
(từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
!to drop a brick
(từ lóng) hớ, phạm sai lầm
!to have a brick in one's hat
(từ lóng) say rượu
!like a hundred of bricks
(thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
!to make bricks without straw
(xem) straw
tính từ
bằng gạch
a brick wall bức tường gạch
ngoại động từ
( up) xây gạch bít đi
to brick up a window xây gạch bít cửa sổ
|
|