Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breast



/brest/

danh từ

ngực



(nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm

    to have a troubled breast (có tâm trạng) lo âu

(nghĩa bóng) nguồn nuôi sống

cái diệp (ở cái cày)

(ngành mỏ) gương lò

!child at the breast

trẻ còn ẵm ngửa

!to make a cleans breast of

thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm

ngoại động từ

lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.