Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breadth


/bredθ/

danh từ

bề ngang, bề rộng

khổ (vải)

sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)

    of view quan điểm rộng rãi

!to a hair's breadth

đúng, chính xác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breadth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.