brake
/breik/
danh từ
bụi cây
(như) bracken
danh từ ((cũng) break)
xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
xe ngựa không mui
danh từ
máy đập (lanh, gai dầu)
cái bừa to ((cũng) brake-harrow)
ngoại động từ
đập (lanh, gai dầu)
danh từ
cái hãm, cái phanh
to put on the brake hãm phanh
(ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)
động từ
hãm lại, phanh lại; hãm phanh
|
|