Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
braid



/breid/

danh từ

dải viền (trang sức quần áo)

dây tết (bằng lụa, vải)

bím tóc

ngoại động từ

viền (quần áo) bằng dải viền

bện, tết (tóc...)

thắt nơ giữ (tóc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "braid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.