book
/buk/
danh từ
sách
old book sách cũ
to writer a book viết một cuốn sách
book of stamps một tập tem
book I tập 1
(số nhiều) sổ sách kế toán
(the book) kinh thánh
!to be someone's bad books
không được ai ưa
!to be someone's good book
được ai yêu mến
!to bring someone to book
hỏi tội và trừng phạt ai
!to know something like a book
(xem) know
!to speak by the book
nói có sách, mách có chứng
!to suit one's book
hợp với ý nguyện của mình
!to speak (talk) like a book
nói như sách
!to take a leat out of someone's book
(xem) leaf
ngoại động từ
viết vào vở; ghi vào vở
ghi tên (người mua về trước)
ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
giữ (chỗ) trước, mua về trước)
to book searts for the threatre mua vé trước để đi xem hát
lấy vé (xe lửa...)
!I am booked
tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
|
|