Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biped



/'baiped/

tính từ (bipedal)

/'bai,pedl/

có hai chân (động vật)

danh từ

động vật hai chân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "biped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.