Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bile


/'bail/

danh từ

mặt

tính cáu gắt

!to stir (rouse) someone's

chọc tức ai, làm ai phát cáu


Related search result for "bile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.