Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
berth


/bə:θ/

danh từ

giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)

chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến

(thực vật học) địa vị, việc làm

!to fall into a good (nice) berth

tìm được công ăn việc làm tốt

!to give a wide berth to

(hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra

(từ lóng) tránh xa (ai)

ngoại động từ

bỏ neo; buộc, cột (tàu)

sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "berth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.