Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belaid


/bi'lei/

(bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid

cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại

    belaying pin cọc (để) cắm thuyền

thán từ

(hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi


Related search result for "belaid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.