Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basket



/'bɑ:skit/

danh từ

cái rổ, cái giỏ, cái thúng

    fish basket giỏ đựng cá

    a basket of eggs một rổ trứng

tay cầm của roi song; roi song; roi mây

(định ngữ) hình rổ, hình giỏ

(định ngữ) bằng song, bằng mây

!like a basket of chips

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương

!the pick of the basket

những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất

ngoại động từ

bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "basket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.