Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bargee


/bɑ:'dʤi:/ (bargeman)

/'bɑ:dʤmən/

danh từ

người coi sà lan

người thô lỗ, người lỗ mãng

!lucky bargee

(xem) lucky

!to swear like a bargee

chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bargee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.