Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ball



/bɔ:l/

danh từ

buổi khiêu vũ

    to give a ball mở một buổi khiêu vũ

    to open the ball khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc

danh từ

quả cầu, hình cầu

quả bóng, quả ban

đạn

cuộn, búi (len, chỉ...)

viên (thuốc thú y...)

(kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý

!ball and chain

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)

!ball to fortune

số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh

người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời

!the ball of the eye

cầu mắt, nhãn cầu

!the ball of the knee

xương bánh chè

!the ball is with you

đến lượt anh, đến phiên anh

!to carry the ball

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực

!to catch (take) the ball before the bound

không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng

!get on the ba;;

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên

!to have the ball at one's feet

gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ

!to keep the ball rolling; to keep up the ball

góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn

tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại

!to make a ball of something

phá rối, làm hỏng việc gì

!on the ball

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh

!to strike the ball under the line

thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích

động từ

cuộn lại (len, chỉ...)

đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu

    that horse is not lame but balled con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được

!to ball up

bối rối, lúng túng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.