Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bacon



/'beikən/

danh từ

thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói

!to bring home the bacon

(từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc

!to save one's bacon

(xem) save


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bacon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.