Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
babel


/'beibəl/

danh từ

(kinh thánh) (Babel) tháp Ba-ben

toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn

kế hoạch ảo tưởng

mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "babel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.