Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
away



/ə'wei/

phó từ

xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)

    away from home xa nhà

    to stand away from the rest đứng cách xa những người khác

    to fly away bay đi

    to go away rời đi, đi khỏi, đi xa

    to throw away ném đi; ném ra xa

    away with you! cút đi! ra chỗ khác!

biến đi, mất đi, hết đi

    to boil away sôi cạn đi

    to gamble away all one's money cờ bạc hết sạch cả tiền của

    to make away with oneself tự tử

    to do away with somebody khử ai đi

    to pass away chết

    to food away one's time lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào

không ngừng liên tục

    to work (peg) away for six hours làm việc liên tục trong sáu tiếng liền

không chậm trễ, ngay lập tức

    speak away! nói (ngay) đi!

    right away ngay thức thì

!away back

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu

!away off

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ

!away with it!

vứt nó đi!; tống khứ nó đi!

!far and away

bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được

tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa

    who's the best shot? - Mr. Smith, far and away ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa

!out and away

(xem) out


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "away"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.