Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anode



/'ænoud/

danh từ

(vật lý) cực dương, anôt

    rotating anode anôt quay

    auxiliary anode anôt phụ

    main anode anôt chính

    ignition anode anôt mồi

    hollow anode anôt rỗng

    satarting anode anôt khởi động


Related search result for "anode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.