Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ec


(viết tắt)

khu trung tâm phía đông (east central)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "EC"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.