Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zona




danh từ; số nhiều zonae
(y học) đới; đai; vùng; vành
zona ciliaris vành lông rung



zona
['zounə]
danh từ; số nhiều zonae
(y học) đới; đai; vùng; vành
zona ciliaris
vành lông rung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.