Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zing




danh từ
(từ lóng)
tiếng rít (đạn bay...)
sức sống; tính sinh động
with plenty of zing đầy nhiệt huyết

nội động từ
(từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít



zing
[ziη]
danh từ
(từ lóng)
tiếng rít (đạn bay...)
sức sống; tính sinh động
with plenty of zing
đầy nhiệt huyết
nội động từ
(từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "z"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.