Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zigzaggy




zigzaggy
['zigzægi]
Cách viết khác:
zigzagging
['zigzægiη]
như zigzagging


/'zigzægiɳ/ (zigzaggy) /'zigzægi/

tính từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzagging coast bờ biển ngoằn ngoèo

Related search result for "zigzaggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.