Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
x marks the spot




x+marks+the+spot

[x marks the spot]
saying && slang
look for x, begin at x, x is important
Someone had written on the map "X marks the spot where we were abducted by aliens."



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.