Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xerophagy




tính từ
ăn khô; ăn khan



xerophagy
[ziə'rɔfədʒi]
tính từ
ăn khô; ăn khan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.