Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrick




wrick
[rik]
danh từ (như) rick
sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ)
ngoại động từ (như) rick
làm bong gân, làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
to wrick one's ankle
bị trật mắt cá
to wrick one's back
bị vẹo lưng


/rik/

danh từ
sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)

ngoại động từ
làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
to wrick one's ankle bị trật mắt cá
to wrick one's back bị vẹo lưng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.