|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worried
worried | ['wʌrid] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry | | tính từ | | | (+ about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng | | | be worried about one's weight | | lo lắng về trọng lượng | | | be worried about one's husband | | lo lắng về chồng mình |
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry
tính từ ( about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
|
|
|
|